| recommander; donner des conseils |
| | Bố căn dặn con |
| le père donne à l'enfant des conseils |
| | Anh ta căn dặn tôi nên thận trọng |
| il me recommande d'être prudent |
| | Bác sĩ căn dặn anh ta nên nghỉ ngơi |
| le médecin lui a recommandé le repos |
| | sự căn dặn; lời căn dặn |
| | recommandation |